Trang chủJSWHL • NSE
add
JSW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.200,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₹ - 23.675,00 ₹
Phạm vi một năm
6.455,00 ₹ - 27.740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
261,25 T INR
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
133,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,62 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 38,67 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 97,22 Tr | -70,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,00 | -73,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,97 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,14 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | 352,65 T | 20,56% |
Tổng nợ | 39,55 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,22 Tr | -70,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3