Trang chủJSWHL • NSE
add
JSW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.025,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20.005,00 ₹ - 20.985,00 ₹
Phạm vi một năm
13.860,00 ₹ - 27.740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,07 T INR
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
181,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 835,72 Tr | -48,47% |
Chi phí hoạt động | 36,17 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | 671,74 Tr | -43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,38 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 799,56 Tr | -49,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 378,65 T | 2,02% |
Tổng nợ | 42,83 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,74 Tr | -43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3