Trang chủJTPE • IDX
add
Jasuindo Tiga Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 232,00 Rp
Phạm vi một năm
208,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,83 T | 33,63% |
Chi phí hoạt động | 37,45 T | 13,06% |
Thu nhập ròng | 118,33 T | 79,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,95 T | 53,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,60 T | 39,94% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 14,88% |
Tổng nợ | 800,60 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,33 T | 79,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,02 T | 43,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 T | -130,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,79 T | 49,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,59 T | 85,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
985