Trang chủJTPE • IDX
add
Jasuindo Tiga Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
208,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 NT IDR
Số lượng trung bình
741,41 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,18 T | -21,46% |
Chi phí hoạt động | 52,68 T | 26,02% |
Thu nhập ròng | 28,73 T | -20,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 T | -44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,10 T | — |
Tổng tài sản | 2,12 NT | — |
Tổng nợ | 768,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,73 T | -20,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,51 T | -289,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,25 T | 56,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | 89,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,41 T | -115,10% |
Dòng tiền tự do | -91,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
984