Trang chủJTWO • CVE
add
J2 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,98 N | 612,41% |
Thu nhập ròng | -134,95 N | -292,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,52 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,13 N | 199,44% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | 16,70% |
Tổng nợ | 153,46 N | -42,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,95 N | -292,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,07 N | -599,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,98 N | -103,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | -64,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,04 N | -381,34% |
Dòng tiền tự do | -350,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web