Trang chủJUSHF • OTCMKTS
add
Jushi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
783,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,68 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 28,33 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | -47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,07 | -38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -10,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 Tr | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 Tr | 11,73% |
Tổng tài sản | 431,70 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 533,17 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | -47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | 156,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | -590,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,00 N | 101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,00 N | 107,64% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -368,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.234