Trang chủJUVF • OTCMKTS
add
Juniata Valley Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,89 $ - 14,10 $
Phạm vi một năm
11,55 $ - 14,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,77 Tr USD
Số lượng trung bình
615,00
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 Tr | -12,21% |
Tổng tài sản | 880,47 Tr | 2,62% |
Tổng nợ | 825,47 Tr | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135