Trang chủJVA • NASDAQ
add
Coffee Holding Co., Inc.
3,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)+0,070
3,73 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 Tr USD
Số lượng trung bình
48,50 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,91 Tr | 27,09% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -292,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -251,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -921,00 N | -205,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,77 N | -68,38% |
Tổng tài sản | 45,88 Tr | 38,81% |
Tổng nợ | 19,11 Tr | 128,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -292,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -311,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,63 N | -461,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 Tr | 395,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,39 N | -227,13% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -281,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92