Trang chủJVSA • NASDAQ
add
JVSPAC Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 10,86 $
Phạm vi một năm
10,13 $ - 11,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,44 Tr USD
Số lượng trung bình
47,95 N
Tỷ số P/E
39,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,06 N | 0,34% |
Thu nhập ròng | 417,11 N | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 63,87% |
Tổng tài sản | 63,43 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 63,81 Tr | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -378,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -216,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,11 N | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,25 N | 8,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,00 N | 99,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -96,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 906,74 N | -13,41% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 389,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021