Trang chủJYC • ASX
add
Joyce Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,57 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,69 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,71 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,80 Tr | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,76 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 87,66 Tr | 11,39% |
Tổng nợ | 49,91 Tr | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,50 N | 60,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 Tr | 6,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | 39,49% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | -6,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
253