Trang chủJYC • ASX
add
Joyce Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,37 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 14,39 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 Tr | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,23 Tr | 0,20% |
Tổng tài sản | 97,57 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 57,55 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 Tr | 19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -31,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 Tr | -5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 41,59% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | 6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
253