Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
8,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,78 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 16:01:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 $
Mức chênh lệch một ngày
8,59 $ - 8,81 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 13,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,53 Tr USD
Số lượng trung bình
135,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,38 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | 855,01 N | 127,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 125,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 152,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,15 N | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,70 Tr | 43,22% |
Tổng tài sản | 69,39 Tr | -12,83% |
Tổng nợ | 46,66 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,01 N | 127,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | -48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,84 N | -238,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -27.096,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,22 N | -108,55% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 122,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
590