Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
10,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,40 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 10,91 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 17,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,28 Tr USD
Số lượng trung bình
87,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 126,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | 38,00% |
Tổng tài sản | 80,42 Tr | -7,78% |
Tổng nợ | 62,48 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
590