Trang chủJYOTHYLAB • NSE
add
Jyothy Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
328,05 ₹ - 338,70 ₹
Phạm vi một năm
300,10 ₹ - 595,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,96 T INR
Số lượng trung bình
555,88 N
Tỷ số P/E
32,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,67 T | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 762,70 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -2,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,17 | 1,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -1,82% |
Tổng tài sản | 26,91 T | 12,07% |
Tổng nợ | 6,41 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,70 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.943