Trang chủJYOTISTRUC • NSE
add
Jyoti Structures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ₹ - 19,27 ₹
Phạm vi một năm
13,95 ₹ - 37,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,04 T INR
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
47,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 358,40 Tr | -21,42% |
Thu nhập ròng | 119,30 Tr | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,75 Tr | 1.188,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 1.227,94% |
Tổng tài sản | 30,06 T | 28,44% |
Tổng nợ | 24,43 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,30 Tr | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
197