Trang chủJZR • CVE
add
JZR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,64 N | 69,92% |
Thu nhập ròng | -491,34 N | -123,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,68 N | -23,35% |
Tổng tài sản | 13,79 Tr | 14,63% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 48,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,34 N | -123,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,03 N | -113,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,42 N | -118,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,50 N | 38,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,96 N | -7.286,23% |
Dòng tiền tự do | -328,01 N | -114,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web