Trang chủJZR • CVE
add
JZR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
295,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,99 N | 165,43% |
Thu nhập ròng | -397,43 N | -156,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,12 N | 158,48% |
Tổng tài sản | 14,97 Tr | 14,00% |
Tổng nợ | 595,40 N | -78,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,43 N | -156,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,23 N | -349,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,15 N | 30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,08 N | -36,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,29 N | -463,61% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -583,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web