Trang chủK8Y • FRA
add
MTI Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 €
Mức chênh lệch một ngày
0,086 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,16 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,58 N | -41,77% |
Chi phí hoạt động | 168,40 N | -39,89% |
Thu nhập ròng | -283,30 N | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -549,20 | -45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,39 N | 57,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,66 N | -3,99% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,30 N | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,68 N | 177,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 N | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 N | -90,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,92 N | 221,12% |
Dòng tiền tự do | -48,29 N | 53,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
17