Trang chủKABE-B • STO
add
KABE Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
223,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
223,50 kr - 225,00 kr
Phạm vi một năm
221,50 kr - 329,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T SEK
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,00 Tr | -18,74% |
Chi phí hoạt động | 50,00 Tr | -29,58% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -39,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 Tr | -44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 Tr | -22,31% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -1,90% |
Tổng nợ | 855,00 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,00 Tr | 342,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 41,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 Tr | 168,69% |
Dòng tiền tự do | 178,50 Tr | 1.486,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
784