Trang chủKABRAEXTRU • NSE
add
Kabra Extrusion Technik Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ₹ - 432,85 ₹
Phạm vi một năm
290,65 ₹ - 590,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,51 T INR
Số lượng trung bình
88,31 N
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 390,89 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 70,39 Tr | 104,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 108,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,98 Tr | 60,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,84 Tr | -46,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,39 Tr | 104,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
559