Trang chủKACUF • OTCMKTS
add
Kairous Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 $
Phạm vi một năm
11,32 $ - 15,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,22 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,26 N | 64,42% |
Thu nhập ròng | -195,46 N | -340,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 | -93,09% |
Tổng tài sản | 10,34 Tr | -33,06% |
Tổng nợ | 17,11 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,46 N | -340,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,29 N | 28,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,35 Tr | -23,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | 23,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 N | -345,79% |
Dòng tiền tự do | -8,70 N | 92,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021