Trang chủKAFR • TLV
add
Kafrit Industries 1993 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.607,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.607,00 ILA - 2.683,00 ILA
Phạm vi một năm
2.500,00 ILA - 3.580,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
645,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,92 Tr | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 43,36 Tr | -10,70% |
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 Tr | -29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | 63,07% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -2,45% |
Tổng nợ | 662,21 Tr | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,72 Tr | 93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,40 Tr | -283,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,33 Tr | 5.955,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 Tr | 15,14% |
Dòng tiền tự do | -48,27 Tr | -202,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
801