Trang chủKAI • ASX
add
Kairos Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 1.319,46% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -1.363,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,15 N | -16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | 116,75% |
Tổng tài sản | 30,27 Tr | -18,05% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 618,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -1.363,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,99 N | 40,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,34 N | -41,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,02 N | -130,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -27,69% |
Dòng tiền tự do | 952,74 N | 217,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1