Trang chủKAI • NYSE
add
Kadant Inc
294,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
294,58 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:00:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
292,03 $
Mức chênh lệch một ngày
290,91 $ - 300,44 $
Phạm vi một năm
244,87 $ - 409,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T USD
Số lượng trung bình
143,57 N
Tỷ số P/E
34,06
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,57 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 77,79 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | -8,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,73 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,49 Tr | 40,82% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 2,88% |
Tổng nợ | 570,73 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,25 Tr | -9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 108,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,72 Tr | 104,21% |
Dòng tiền tự do | 34,80 Tr | -19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900