Trang chủKALA • NASDAQ
add
KALA BIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 11,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 Tr USD
Số lượng trung bình
77,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | -9,56% |
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | 68,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,58 Tr | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,22 Tr | -12,90% |
Tổng tài sản | 48,25 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 42,54 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | 18,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 N | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,96 Tr | -270,67% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -6,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38