Trang chủKALA • NASDAQ
add
KALA BIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
7,84 $ - 8,44 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 8,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,95 Tr USD
Số lượng trung bình
43,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,93 | 35,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,50 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,20 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 54,08 Tr | -11,52% |
Tổng nợ | 47,22 Tr | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 Tr | -60,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | -100,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,00 N | -550,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -173,38% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -924,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43