Trang chủKALA • NASDAQ
add
KALA BIO Inc
0,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,011%)-0,00010
0,93 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:33:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 20,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,32 | 46,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,81 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 Tr | -41,06% |
Tổng tài sản | 36,05 Tr | -41,48% |
Tổng nợ | 39,26 Tr | -18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 Tr | 16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -116,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -279,75% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | 34,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38