Trang chủKALM.P • CVE
add
Kalma Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,01 N CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,90 N | 5,73% |
Thu nhập ròng | -7,78 N | -10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,12 N | -51,83% |
Tổng tài sản | 73,12 N | -54,71% |
Tổng nợ | 11,87 N | -47,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 N | -10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 N | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 N | -9,26% |
Dòng tiền tự do | -8,44 N | -6,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính