Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
38,96 €
Mức chênh lệch một ngày
38,82 € - 39,44 €
Phạm vi một năm
24,34 € - 44,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T EUR
Số lượng trung bình
66,18 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 435,60 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 52,70 Tr | -13,32% |
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 15,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,40 Tr | 7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,90 Tr | -14,83% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -0,56% |
Tổng nợ | 1,09 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | -64,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -18,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 48,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | -82,09% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -101,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2024
Trang web
Nhân viên
5.298