Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
40,14 €
Mức chênh lệch một ngày
39,94 € - 40,40 €
Phạm vi một năm
24,34 € - 44,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T EUR
Số lượng trung bình
72,11 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,40 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 59,30 Tr | -21,14% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 24,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -10,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,20 Tr | 38,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,50 Tr | -2,45% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,96% |
Tổng nợ | 1,10 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,30 Tr | 1.933,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -23,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,50 Tr | -140,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,70 Tr | -143,04% |
Dòng tiền tự do | -53,44 Tr | -117,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2024
Trang web
Nhân viên
5.309