Trang chủKALO • CVE
add
Kalo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 982,86 N | 259,43% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -390,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -973,40 N | -272,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 4.230,01% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 383,08% |
Tổng nợ | 726,34 N | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -390,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -5.491,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 9.646,75% |
Dòng tiền tự do | -717,55 N | -290,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web