Trang chủKALV • NASDAQ
add
Kalvista Pharmaceuticals Inc
11,94 $
Sau giờ giao dịch:(3,58%)+0,43
12,37 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 17:50:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 $
Mức chênh lệch một ngày
11,47 $ - 12,06 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 17,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 44,68 Tr | 153,87% |
Thu nhập ròng | -60,10 Tr | -48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 | -28,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,76 Tr | -33,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,46 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 215,50 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 174,72 Tr | 537,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,10 Tr | -48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,50 Tr | -35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,26 Tr | -42,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,21 Tr | 673,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | -12.486,44% |
Dòng tiền tự do | -34,18 Tr | -27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270