Trang chủKALYANKJIL • NSE
add
Kalyan Jewellers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
490,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
486,50 ₹ - 494,50 ₹
Phạm vi một năm
399,40 ₹ - 795,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
508,53 T INR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
54,60
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,56 T | 29,52% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 99,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | -23,22% |
Tổng tài sản | 170,91 T | 24,21% |
Tổng nợ | 117,49 T | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 99,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12.534