Trang chủKAMDAR • KLSE
add
Kamdar Group (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -12,18% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 N | -67,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 Tr | 20,08% |
Tổng tài sản | 261,78 Tr | -6,21% |
Tổng nợ | 53,93 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | 258,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | 102,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 1.003,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 Tr | 3.911,74% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | 357,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
559