Trang chủKAMUX • HEL
add
Kamux Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 €
Mức chênh lệch một ngày
2,07 € - 2,11 €
Phạm vi một năm
1,88 € - 3,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
71,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,60 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 20,90 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 32,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -20,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,90 Tr | 1.143,75% |
Tổng tài sản | 216,80 Tr | -7,51% |
Tổng nợ | 109,00 Tr | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,20 Tr | 719,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -275,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 36,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | 435,14% |
Dòng tiền tự do | 15,06 Tr | 1.155,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
835