Trang chủKANPRPLA • NSE
add
Kanpur Plastipack Limited
Giá đóng cửa hôm trước
205,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,01 ₹ - 212,25 ₹
Phạm vi một năm
104,05 ₹ - 249,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T INR
Số lượng trung bình
120,94 N
Tỷ số P/E
40,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 507,70 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 29,96 Tr | -7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,72 Tr | 130,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,58 Tr | 318,00% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 2,35% |
Tổng nợ | 2,82 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,96 Tr | -7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.258