Trang chủKAPA • CVE
add
KAPA Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,11 N | -13,52% |
Thu nhập ròng | -135,14 N | 17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,39 N | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,37 N | 105,96% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | 18,20% |
Tổng nợ | 239,22 N | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,14 N | 17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,71 N | 17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,47 N | -64,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,18 N | 9,79% |
Dòng tiền tự do | -89,12 N | 8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web