Trang chủKAPA • CVE
add
KAPA Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,43 N | 4,31% |
Thu nhập ròng | -112,66 N | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,70 N | -5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 533,57% |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | 45,36% |
Tổng nợ | 235,11 N | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,66 N | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,92 N | 13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,38 N | -1.801,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,49 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,19 N | 596,19% |
Dòng tiền tự do | -186,33 N | -282,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web