Trang chủKAPA • NYSEAMERICAN
add
Kairos Pharma Ltd
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,85 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:46:01 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 Tr USD
Số lượng trung bình
226,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 274,67% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -306,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 73,30% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | 61,19% |
Tổng nợ | 402,00 N | -75,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,00 N | 58,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | -35,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | -20,49% |
Dòng tiền tự do | -345,88 N | 88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3