Trang chủKAQI • IDX
add
Jantra Grupo Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 157,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,79 T IDR
Số lượng trung bình
9,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | — |
Chi phí hoạt động | 10,38 T | — |
Thu nhập ròng | 1,31 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,07 T | — |
Tổng tài sản | 127,02 T | — |
Tổng nợ | 14,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,51 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,92 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,14 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
266