Trang chủKAR • ASX
add
Karoon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,15 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 22,75 Tr | 57,44% |
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | 52,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,15 Tr | -40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,10 Tr | -60,28% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -11,90% |
Tổng nợ | 725,30 Tr | -25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,80 Tr | -63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,40 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,30 Tr | -251,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,55 Tr | -304,92% |
Dòng tiền tự do | -54,25 Tr | -329,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12