Trang chủKAR • NYSE
add
Openlane Inc
26,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,34 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:02:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,53 $
Mức chênh lệch một ngày
25,94 $ - 26,58 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 30,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
893,20 N
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,70 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 146,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 212,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 187,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 73,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,30 Tr | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,10 Tr | 95,57% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 0,44% |
Tổng nợ | 2,61 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 212,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 35,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.440