Trang chủKAR • STO
add
Karnov Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
98,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
97,60 kr - 101,80 kr
Phạm vi một năm
79,00 kr - 129,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T SEK
Số lượng trung bình
76,38 N
Tỷ số P/E
91,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 654,40 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 196,90 Tr | -23,56% |
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 452,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 448,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,60 Tr | 56,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,90 Tr | -87,89% |
Tổng tài sản | 6,66 T | -8,41% |
Tổng nợ | 4,24 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 452,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,10 Tr | 73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 Tr | 77,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | -22,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,20 Tr | 64,24% |
Dòng tiền tự do | -161,02 Tr | -60,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
1.200