Trang chủKARMAENG • NSE
add
Karma Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,90 ₹ - 60,87 ₹
Phạm vi một năm
44,91 ₹ - 86,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
669,32 Tr INR
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
53,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,58 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 19,98 Tr | 23,25% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | -34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -125,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | 536,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | -34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web