Trang chủKARNEL-B • STO
add
Karnell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
60,30 kr - 62,00 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 71,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T SEK
Số lượng trung bình
37,31 N
Tỷ số P/E
28,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,00 Tr | 20,66% |
Chi phí hoạt động | 188,20 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | 132,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 93,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,10 Tr | 51,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,70 Tr | -50,37% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 12,03% |
Tổng nợ | 1,14 T | 16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | 132,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | -34,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,60 Tr | 17,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,40 Tr | -2.188,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 Tr | -156,36% |
Dòng tiền tự do | -41,38 Tr | -4.343,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
733