Trang chủKARO • NASDAQ
add
Karooooo Ltd
45,83 $
Sau giờ giao dịch:(2,55%)+1,17
47,00 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 16:14:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,24 $
Mức chênh lệch một ngày
45,20 $ - 48,71 $
Phạm vi một năm
25,80 $ - 63,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
67,51 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 483,16 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 250,64 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,55 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,48 | 39,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,99 Tr | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 126,95% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 17,93% |
Tổng nợ | 1,83 T | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,64 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,51 Tr | 297,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,25 Tr | -47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,88 Tr | 26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,34 Tr | 94,70% |
Dòng tiền tự do | -763,16 Tr | 22,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
5.711