Trang chủKARTN • IST
add
Kartonsan Karton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
80,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,30 ₺ - 81,05 ₺
Phạm vi một năm
75,05 ₺ - 137,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T TRY
Số lượng trung bình
459,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,06 Tr | -25,54% |
Chi phí hoạt động | 108,42 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | -329,80 Tr | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,14 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,14 Tr | -56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,15 Tr | 62,70% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 15,33% |
Tổng nợ | 1,16 T | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,80 Tr | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,53 Tr | -19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,93 Tr | 176,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,35 Tr | -58,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,60 Tr | -75,90% |
Dòng tiền tự do | -208,13 Tr | -1.787,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
220