Trang chủKARTN • IST
add
Kartonsan Karton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
82,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
81,45 ₺ - 83,25 ₺
Phạm vi một năm
75,05 ₺ - 137,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T TRY
Số lượng trung bình
261,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 815,93 Tr | -24,82% |
Chi phí hoạt động | 72,92 Tr | -35,43% |
Thu nhập ròng | -145,80 Tr | 37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | 17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,71 Tr | -1.437,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,84 Tr | -77,85% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 3,60% |
Tổng nợ | 1,69 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,80 Tr | 37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,07 Tr | -15,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | 36,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,48 Tr | -37,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -102,10% |
Dòng tiền tự do | -253,38 Tr | -242,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
208