Trang chủKARW • IDX
add
Meratus Jasa Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 Rp - 1.090,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 7.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
640,00 T IDR
Số lượng trung bình
676,67 N
Tỷ số P/E
279,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 55,40% |
Chi phí hoạt động | 126,65 N | -24,86% |
Thu nhập ròng | 85,78 N | 307,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 162,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,13 N | 32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 103,77% |
Tổng tài sản | 13,60 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,78 N | 307,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,07 N | -75,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 N | 96,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,78 N | -55,18% |
Dòng tiền tự do | 335,28 N | -99,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
71