Trang chủKARYON • KLSE
add
Karyon Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
131,93 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,68 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 32,36% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,91 Tr | -11,38% |
Tổng tài sản | 152,46 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 30,25 Tr | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | 175,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | -281,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -12,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 87,20% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | 144,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
287