Trang chủKAS • CNSX
add
Dynamite Blockchain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
387,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 394,40 N | 67,61% |
Thu nhập ròng | -462,30 N | -91,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,03 N | -34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,57 N | -91,13% |
Tổng tài sản | 14,31 Tr | 102,47% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,30 N | -91,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,59 N | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,00 N | 331,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,37 N | 4.732,86% |
Dòng tiền tự do | 286,72 N | 1.871,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web