Trang chủKASH • CNSX
add
Intellabridge Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 N | — |
Chi phí hoạt động | 218,84 N | -23,29% |
Thu nhập ròng | -299,72 N | -1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,19 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,06 N | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,26 N | -76,19% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -57,11% |
Tổng nợ | 125,20 N | -42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,72 N | -1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,58 N | -33,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,90 N | 25,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,32 N | 13,52% |
Dòng tiền tự do | -243,90 N | -9,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web