Trang chủKAT • ASX
add
Katana Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | 117,14% |
Chi phí hoạt động | 290,00 N | 0,69% |
Thu nhập ròng | 956,00 N | 151,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,60 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,67 Tr | 4,11% |
Tổng tài sản | 44,18 Tr | 4,34% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | 112,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,00 N | 151,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,00 N | 205,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,00 N | 16,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 N | 61,09% |
Dòng tiền tự do | 804,69 N | 193,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web