Trang chủKATMR • IST
add
Katmerciler Arac Ustu Ekipm San ve Ti AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ₺ - 2,01 ₺
Phạm vi một năm
1,94 ₺ - 3,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T TRY
Số lượng trung bình
55,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,03 Tr | -77,55% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -98,25% |
Thu nhập ròng | 224,44 Tr | -58,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 168,72 | 85,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,25 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 Tr | -65,18% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 101,22% |
Tổng nợ | 2,82 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,44 Tr | -58,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 715,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,11 Tr | 145,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,76 Tr | -0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,46 Tr | 77,74% |
Dòng tiền tự do | -978,71 Tr | -576,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
285