Trang chủKAV • LON
add
Kavango Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,81 GBX - 0,90 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,00 N | 100,96% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 160,24% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -253,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 N | -75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -184,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | 45,59% |
Tổng tài sản | 23,22 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 937,00 N | 68,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -253,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -115,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,50 N | 58,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 Tr | 110,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 230,44% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -49,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
107