Trang chủKAWAN • KLSE
add
Kawan Food Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,24 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 1,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
447,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
71,46 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,49 Tr | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 14,27 Tr | -13,98% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -48,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,50 Tr | -23,36% |
Tổng tài sản | 470,28 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 86,61 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -48,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,81 Tr | 288,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -1.969,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | -371,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,02 Tr | 34,83% |
Dòng tiền tự do | 29,21 Tr | 609,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
907