Trang chủKAYNES • NSE
add
Kaynes Technology India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.353,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.404,00 ₹ - 4.530,00 ₹
Phạm vi một năm
3.825,15 ₹ - 7.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
285,12 T INR
Số lượng trung bình
988,34 N
Tỷ số P/E
111,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,06 T | 58,40% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 90,12% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 101,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 27,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,50 | 99,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 79,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 67,33 T | 77,37% |
Tổng nợ | 20,49 T | 71,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 101,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.852