Trang chủKAYNES • NSE
add
Kaynes Technology India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.654,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.612,50 ₹ - 5.699,00 ₹
Phạm vi một năm
3.312,05 ₹ - 7.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
359,80 T INR
Số lượng trung bình
468,33 N
Tỷ số P/E
123,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | 54,48% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 153,67% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,99 | 38,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 74,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 T | -30,48% |
Tổng tài sản | 46,41 T | 42,14% |
Tổng nợ | 17,97 T | 131,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.567