Trang chủKBORU • IST
add
Kuzey Boru AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ₺ - 11,84 ₺
Phạm vi một năm
9,66 ₺ - 17,93 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T TRY
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 94,96 Tr | -33,02% |
Thu nhập ròng | 205,51 Tr | -7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,21 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,79 Tr | -91,91% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 81,79% |
Tổng nợ | 2,86 T | 98,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,51 Tr | -7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,04 Tr | 45,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,76 Tr | 58,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,32 Tr | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,80 Tr | 33,56% |
Dòng tiền tự do | -741,63 Tr | -170,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
432