Trang chủKBS • BKK
add
Khonburi Sugar PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ฿ - 6,25 ฿
Phạm vi một năm
4,18 ฿ - 7,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T THB
Số lượng trung bình
270,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 212,23 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | -52,70 Tr | -346,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -334,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,32 Tr | -38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,39 Tr | 22,26% |
Tổng tài sản | 12,29 T | -0,82% |
Tổng nợ | 7,31 T | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,70 Tr | -346,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 87,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,20 Tr | 60,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -104,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 Tr | -1,57% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 67,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.088