Trang chủKBSX • NASDAQ
add
Chenghe Acquisition I Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 15,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
449,71 Tr USD
Số lượng trung bình
94,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 550,64 N | -86,99% |
Thu nhập ròng | 224,11 N | 132,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 45,87 Tr | -27,55% |
Tổng nợ | 50,77 Tr | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,11 N | 132,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,94 N | 87,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,35 N | 94,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 686,29 N | -85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 152,03 N | 101,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
161